Samsung SBB-MT Guide de démarrage rapide

Taper
Guide de démarrage rapide
Checking the Components
Vérification des composants
Reverse Side
Face arrière
Meeting Console
Meeting Console
[English]
1
View the power status of the Meeting Box.
2
Connects to a source device using an HDMI cable or
HDMI-DVI cable.
3
- To install, connect to the external IR sensor.
- To operate, connect to the Meeting Console.
4
Connects to MDC using an RS232C adapter.
5
Connects to MDC using a LAN cable.
6
Connects to the DC power adapter.
7
Dedicated to service technicians.
8
Use the LAN cable to connect to an HDBaseT signal
source.
9
System reboot.
0
Use the HDMI-DVI or DVI cable to connect the
Meeting Box to the display device.
[Français]
1
Affiche le statut d’alimentation de la console
Meeting Box.
2
Connexion à un périphérique source à laide d’un
câble HDMI ou HDMI-DVI.
3
- Pour l’installation, connexion via le capteur IR
externe.
- Pour le fonctionnement, connexion à la Meeting
Console.
4
Connexion au MDC grâce à un adaptateur RS232C.
5
Permet de se connecter à MDC via un câble LAN.
6
Permet le branchement à ladaptateur d’alimentation CC.
7
Dédié aux techniciens de maintenance.
8
Utilise le câble LAN pour la connexion à une source
de signal HDBaseT.
9
Redémarre le système.
0
Utilise le câble HDMI-DVI ou le câble DVI pour
connecter la Meeting Box au périphérique
d’affichage.
[Português]
1
Veja o estado da alimentação da Meeting Box.
2
Liga-se a um dispositivo de entrada utilizando um cabo
HDMI ou HDMI-DVI.
3
- Para instalar, ligue o sensor IV externo.
- Para colocar em funcionamento, ligue à
Meeting Console.
4
Liga-se a um MDC utilizando um adaptador RS232C.
5
Liga-se ao MDC através de um cabo LAN.
6
Para ligar o adaptador de alimentação CC.
7
Exclusivo para técnicos de assistência.
8
Utilize o cablo LAN para ligar a uma fonte de sinal
HDBaseT.
9
Reinicie o sistema.
0
Utilize o cabo HDMI-DVI ou DVI para ligar a Meeting
Box ao dispositivo de visualização.
[Tiếng Việt]
1
Xem trạng thái nguồn của Meeting Box.
2
Kết nối với thiết bị nguồn tín hiệu bằng cách sử dụng
cáp HDMI hoặc cáp HDMI-DVI.
3
- Để cài đặt, hãy kết nối với cảm biến hồng ngoại
ngoài.
- Để vận hành, hãy kết nối với Meeting Console.
4
Kết nối với MDC bằng cách sử dụng bộ điều hợp
RS232C
5
Kết nối với MDC bằng cáp LAN.
6
Kết nối bộ điều hợp nguồn DC.
7
Dành riêng cho các k thuật viên dịch vụ.
8
Sử dụng cáp LAN để kết nối với nguồn tín hiệu
HDBaseT.
9
Khởi động lại hệ thống.
0
Sử dụng cáp HDMI-DVI hoặc cáp DVI để kết nối
Meeting Box với thiết bị hiển thị.
[繁體中文]
1
檢查 Meeting Box 的電源狀態。
2
使用 HDMI 纜線或 HDMI-DVI 纜線連接至訊號源裝置。
3
- 若要安裝,請連接至外部 IR 感測器。
- 若要操作,請連接至 Meeting Console。
4
使用 RS232C 轉接器連接至 MDC。
5
使用 LAN 纜線連接至 MDC。
6
連接到 DC 變壓器。
7
維修人員專用。
8
使用 LAN 纜線連接至 HDBaseT 訊號源。
9
系統重新啟動。
0
使用 HDMI-DVI 或 DVI 纜線將 Meeting Box 連接
至顯示裝置。

.Meeting Box
1
.HDMI-DVIHDMI
2

3
.

 Meeting Console
.RS232C
MDC
4
.LANMDC
5


6


7
.HDBaseTLAN
8

9
Meeting BoxDVIHDMI-DVI
0

[English]
1
Turn on the display.
2
Temporarily disable the sound of the display.
Deactivating mute
• Press the mute button again.
• Press the volume control (+VOL-) button.
3
Turn off the display.
4
Control the volume of the display.
5
Change the external input of the Meeting Box.
[Français]
1
Allume l’écran.
2
Désactive temporairement le son de lécran.
Désactivation de la sourdine
• Appuyez à nouveau sur le bouton de sourdine.
Appuyez sur le bouton du contrôle du volume (+VOL-).
3
Éteint l’écran.
4
Contrôle le volume de lécran.
5
Change l’entrée externe de la Meeting Box.
[Português]
1
Ligue o dispositivo de visualização.
2
Desative temporariamente o som do dispositivo de
visualização.
Desativar o modo de silêncio
• Prima o botão de silêncio novamente.
• Prima o botão de controlo de volume (+VOL-).
3
Desligue o dispositivo de visualização.
4
Controle o volume do dispositivo de visualização.
5
Altere a entrada externa da Meeting Box.
[Tiếng Việt]
1
Bật màn hình.
2
Tạm thời tắt âm thanh của màn hình.
• Nhấn nút tắt tiếng một lần nữa.
• Nhấn nút điều khiển âm lượng (+VOL-).
3
Tắt màn hình.
4
Điều khiển âm lượng của màn hình.
5
Xem trạng thái đầu vào bên ngoài của Meeting Box.
[繁體中文]
1
開啟顯示器。
2
暫時停用顯示器的聲音。
停用靜音
再次按下靜音按鈕。
按下音量控制 (+VOL-) 按鈕。
3
關閉顯示器。
4
控制顯示器的音量。
5
變更 Meeting Box 的外部輸入。


1

2



.(-VOL+)

3

4
.Meeting Box
5
Quick Setup Guide
Guide de configuration rapide
SBB-MT
- The colour and the appearance may differ depending on the product, and the specifications are subject to change
without prior notice to improve the performance.
- Download the user manual from the website for further details.
http://www.samsung.com/displaysolutions
- La couleur et l’aspect du produit peuvent varier en fonction du modèle, et ses spécifications peuvent être modifiées
sans préavis pour des raisons d’amélioration des performances.
- Téléchargez le manuel utilisateur du site Web pour obtenir plus de détails.
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the
HDMI Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC
in the United States and other countries.
BN68-07819E-00
[English]
- Contact the vendor where you purchased the product if any components are missing.
- The pictures may look different from the actual components.
[Français]
- S'il manque le moindre composant, contactez le revendeur auprès duquel vous avez
acheté le produit.
- Les représentations peuvent ne pas correspondre aux composants..
[Português]
- Contacte o vendedor onde adquiriu o produto caso haja componentes em falta.
- As imagens podem ter um aspeto diferente dos componentes reais.
[Tiếng Việt]
- Liên hệ với nhà cung cấp nơi bạn mua sản phẩm nếu có thành phần nào bị thiếu.
- Ảnh có thể trông khác với các thành phần thực tế.
[繁體中文]
- 如有任何元件遺漏,請聯絡您購買產品的供應商。
- 圖片看起來可能和實際元件不盡相同。

- 
- 
Quick Setup Guide
Guide de configuration rapide
Warranty card
(Not available in some locations)
Carte de garantie
(Non disponible dans certains pays)
Regulatory guide
Guide réglementaire
Power cord
Cordon d’alimentation
DC power adapter (Detachable)
Adaptateur CC (amovible)
HDMI-DVI cable
Câble HDMI-DVI
External IR sensor
Capteur IR externe
Meeting Console
Meeting Console
VOL
POWER
OFF
SOURCE
1
4
2
5
3
HDMI IN 2
RS232C IN
RJ45
HDMI IN 1
DVI OUT
RESET
SERVICE
(5V 0.5A)
HDBT OUT
DC 14V
IR IN
POWER
STATUS
1 3 4 52
6 7 8 9 0
SBB-MT_ASIA_MENA_QSG_BN68-07819E-00.indd 1 2016-07-08 오후 3:39:20
Connecting to a PC
Connexion à un PC
Connecting the HDBase-T
Connexion de HDBase-T
HDMI IN 1, HDMI IN 2
HDMI IN 1, HDMI IN 2
Connecting the LAN Cable
Connexion du câble LAN
RJ45
Connecting to MDC
Connexion à MDC
HDMI INHDBT OUT
HDBase-T (Tx)
SBB-MT
HDBT IN
LAN Cable
HDMI OUT
HDMI OUT
HDMI OUT
HDBase-T (Rx)
RS232C IN
RJ45
HUB
[English]
Specifications
Model Name SBB-MT
Power Supply
AC 100 to 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Refer to the label at the back of the product as the
standard voltage can vary in different countries.
Environmental
considerations
Operating
Temperature: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Humidity: 10% – 80%, non-condensing
Storage
Temperature: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Humidity: 5% – 95%, non-condensing
Supported models EME
- This is a class A product. In a domestic environment this product may cause radio
interference in which case the user may be required to take adequate measures.
- For detailed device specifications, visit the Samsung Electronics website.
[Français]
Caractéristiques techniques
Nom du modèle SBB-MT
Alimentation
CA 100 à 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Reportez-vous à l'étiquette apposée au dos
du produit, car la tension standard peut varier
en fonction du pays.
Considérations
environnementales
Fonctionnement
Température: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Humidité: 10% à 80%, sans condensation
Stockage
Température: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Humidité: 5% à 95%, sans condensation
Modèles pris en charge EME
- Ce produit est de classe A. Dans un environnement domestique, ce produit peut
provoquer des interférences radio, auquel cas l’utilisateur sera amené à prendre des
mesures appropriées.
- Pour les spécifications détaillées de l'appareil, veuillez visiter le site Web de Samsung
Electronics.
[Português]
Características técnicas
Nome do modelo SBB-MT
Fonte de alimentação
CA 100 para 240 V CA (+/- 10%), 60/50 Hz ± 3 Hz
Consulte a etiqueta na parte posterior do produto
pois a tensão padrão pode variar em países
diferentes.
Características
ambientais
Funcionamento
Temperatura: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
Humidade: 10% - 80%, sem condensação
Armazenamento
Temperatura: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)
Humidade: 5% - 95%, sem condensação
Modelos suportados EME
- Este é um produto de classe A. Num ambiente doméstico, este produto poderá
provocar interferência radioelétrica. Caso tal aconteça, o utilizador poderá ter de
tomar medidas adequadas.
- Para obter mais informações sobre as especificações do dispositivo, visite o website
da Samsung Electronics.
[Tiếng Việt]
Cc thông số kỹ thuật
Tên môđen SBB-MT
Nguồn điện
AC 100 đến 240 VAC (+/- 10%), 60 / 50 Hz ± 3 Hz
Hãy tham khảo nhãn phía sau sản phẩm điện áp
tiêu chuẩn có thể khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
Các yếu tố
môi trường
Vận hành
Nhiệt độ: 0 °C – 40 °C (32 °F – 104 °F)
Độ ẩm: 10% – 80%, không ngưng tụ
Lưu trữ
Nhiệt độ: -20 °C – 45 °C (-4 °F – 113 °F)
Độ ẩm: 5% – 95%, không ngưng tụ
Kiểu máy được hỗ trợ EME
- Đây là sản phẩm loại A. Ở môi trường trong nhà, sản phẩm này có thể gây nhiễu sóng
radio, đòi hỏi người dùng phải thực hiện những biện pháp thích hợp.
- Để xem thông số k thuật chi tiết của thiết bị, hãy truy cập trang web của Samsung
Electronics.
[繁體中文]
規格
型號名稱
SBB-MT
電源
AC 100 至 240 VAC (+/- 10%)、 60/50 Hz ± 3 Hz
請參閱產品後方的標籤,不同國家地區的標準電壓不盡
相同。
環境因素
工作
溫度: 0 °C - 40 °C (32 °F - 104 °F)
濕度: 10% - 80%,無冷凝
存放
溫度: -20 °C - 45 °C (-4 °F - 113 °F)
濕度: 5% - 95%,無冷凝
支援的機型
EME
- 此為 A 類產品。在家用環境中,此產品可能會造成無線電波干擾。在此情況下,使用
者可能需要採取適當措施。
-
如需詳細的裝置規格,請造訪三星電子網站。


SBB-MT 
50/60%10240100

3 ±


10432400
80% - 10%


1134-4520-
95% - 5%

EME 
- 

- .Samsung Electronics

Contact SAMSUNG WORLD WIDE
Comment contacter Samsung dans le monde
Web site: http://www.samsung.com
Area Customer Care Centre
ALGERIA 3004
ANGOLA 917 267 864
AUSTRALIA 1300 362 603
BAHRAIN 8000-GSAM (8000-4726)
BANGLADESH
0961-2300300
0800-0300300 (Toll Free)
BOTSWANA 8007260000
BURUNDI 200
CAMEROON 67095-0077
COTE D’ IVOIRE 8000 0077
DRC 499999
EGYPT
08000-7267864
16580
GHANA
0800-10077
0302-200077
HONG KONG 3698 4698
INDIA
1800 3000 8282 - Toll Free
1800 266 8282 - Toll Free
INDONESIA
021-56997777
08001128888
IRAN 021-8255
IRAQ
964 77 261 72220
964 75 118 92525
Area Customer Care Centre
JORDAN
0800-22273
06 5777444
KENYA 0800 545 545
KUWAIT 183-CALL (183-2255)
LEBANON 961 1484 999
MACAU 0800 333
MALAYSIA
1800-88-9999
603-77137477 (Overseas contact)
MAURITIUS 800 2550
MOROCCO 080 100 22 55
MOZAMBIQUE 847267864 / 827267864
MYANMAR +95-1-2399-888
NAMIBIA 08 197 267 864
NEW ZEALAND 0800 726 786
NIGERIA 0800-726-7864
OMAN 800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
PAKISTAN 0800-Samsung (72678)
PHILIPPINES
1-800-10-726-7864 [PLDT Toll Free]
1-800-8-726-7864
[Globe Landline and Mobile]
02- 422-2111 [Standard Landline]
QATAR 800-CALL (800-2255)
REUNION 0262 50 88 80
Area Customer Care Centre
RWANDA 9999
SAUDI ARABIA 800 247 3457 (800 24/7 HELP)
SENEGAL 800-00-0077
SINGAPORE 1800-SAMSUNG (726-7864)
SOUTH AFRICA 0860 SAMSUNG (726 7864)
SRI LANKA
0117540540
0115900000
SUDAN 1969
SYRIA 962 5777444
TAIWAN 0800-329999
TANZANIA 0685 889 900
THAILAND
0-2689-3232,
1800-29-3232
TUNISIA 80 1000 12
U.A.E 800-SAMSUNG (800 - 726 7864)
UGANDA 0800 300 300
VIETNAM 1800 588 889
ZAMBIA 0211 350370
SBB-MT_ASIA_MENA_QSG_BN68-07819E-00.indd 2 2016-07-08 오후 3:39:21
  • Page 1 1
  • Page 2 2

Samsung SBB-MT Guide de démarrage rapide

Taper
Guide de démarrage rapide

dans d''autres langues